TƯ VẤN THIẾT KẾ GIẢI PHÁP HỆ THỐNG MÁNG CÁP CHO DỰ ÁN
Máng cáp điện là một phần quan trọng trong hệ thống phân phối và bảo vệ dây cáp điện trong các cơ sở công nghiệp, thương mại và dân dụng. Dưới đây là chi tiết về công dụng và lợi ích của việc sử dụng máng cáp điện:
Công Dụng của Máng Cáp Điện:
- Hỗ Trợ và Bảo Vệ: Máng cáp hỗ trợ và bảo vệ dây cáp điện, ngăn chặn tác động của môi trường bên ngoài như ẩm ướt, bụi bẩn, hóa chất, và nguy cơ cháy nổ.
- Tổ Chức và Quản Lý Cáp: Giúp tổ chức và quản lý dây cáp một cách gọn gàng, dễ dàng bảo dưỡng và kiểm tra.
- Tích Hợp Hệ Thống: Cho phép tích hợp nhiều loại cáp khác nhau trong cùng một máng cáp, như cáp điện, cáp tín hiệu, cáp dữ liệu.
- Thẩm Mỹ: Tạo thẩm mỹ cho hệ thống cáp, giúp không gian làm việc hoặc khu vực công cộng trở nên ngăn nắp và chuyên nghiệp hơn.
Lợi Ích của Việc Sử Dụng Máng Cáp Điện:
- An Toàn: Giảm nguy cơ chập điện và cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị.
- Hiệu Suất Cao: Giúp tăng hiệu suất của hệ thống điện nhờ việc quản lý dây cáp hiệu quả.
- Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng thay đổi hoặc mở rộng hệ thống mà không cần phải làm đổ bê tông hoặc đục tường.
- Bền và Bảo Dưỡng Dễ Dàng: Được sản xuất từ vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn, và dễ dàng tiếp cận để bảo dưỡng và sửa chữa.
Các loại vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất máng cáp điện bao gồm:
- Thép Mạ Kẽm: Là loại phổ biến nhất, có độ bền cao và chống ăn mòn tốt.
- Thép Không Gỉ: Sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc có hóa chất.
- Nhôm: Nhẹ và dễ cắt, gia công nhưng có độ bền thấp hơn thép.
- Nhựa PVC hoặc HDPE: Được sử dụng trong môi trường không đòi hỏi độ bền cơ học cao, thích hợp cho việc đi dây trong nhà và không chịu tác động của hóa chất.
- Sợi Thủy Tinh Cốt Nhựa (GRP): Sử dụng trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc trong điều kiện khắc nghiệt.
Loại công trình thường sử dụng
- Các nhà máy công nghiệp, xưởng sản xuất
- Trung tâm dữ liệu
- Các toà nhà văn phòng và thương mại
- Nhà ở
- Cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu, trạm điện
Điều kiện môi trường có ảnh hưởng đến máng cáp cần lưu ý
Tùy thuộc vào khí hậu và điều kiện môi trường, việc chọn loại máng cáp và vật liệu cần được xem xét kỹ lưỡng. Dưới đây là một số sự khác nhau khi máng cáp được sử dụng ở những vùng thời tiết và khí hậu khác nhau:
- Vùng Ẩm Ướt:
- Vật liệu: Thép không gỉ hoặc GRP thường được ưu tiên để chống lại sự ăn mòn.
- Kiểm tra: Cần kiểm tra thường xuyên hơn để phát hiện sự ăn mòn sớm.
- Vùng Khô Hạn:
- Vật liệu: Thép mạ kẽm thường đủ sử dụng vì ít có nguy cơ ăn mòn.
- Kiểm tra: Tập trung vào việc kiểm tra tình trạng cơ học như nứt, méo mó.
- Vùng Có Nhiều Hóa Chất:
- Vật liệu: GRP hoặc thép không gỉ có khả năng chống hóa chất tốt.
- Vùng Đại Dương, Biển Cả:
- Vật liệu: Thép không gỉ với lớp phủ chống muối để ngăn chặn ăn mòn từ muối biển.
- Vùng Có Nhiệt Độ Cực Đoan (Rất Lạnh hoặc Rất Nóng):
- Vật liệu: Thép có độ bền nhiệt tốt, hoặc nhựa có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao.
- Vùng có Bụi Bẩn:
- Kiểm tra: Cần có lịch trình kiểm tra và vệ sinh định kỳ để ngăn chặn bụi tích tụ có thể gây cháy nổ.
Tóm lại, máng cáp điện không chỉ giúp bảo vệ và quản lý dây cáp điện một cách hiệu quả mà còn tạo ra một hệ thống an toàn và thẩm mỹ cho mọi ứng dụng. Sử dụng máng cáp là giải pháp thông minh, tiết kiệm, và bền vững trong việc xây dựng và duy trì hệ thống điện của bạn.
MÁNG CÁP MẠ NHÚNG NÓNG
MÁNG CÁP MẠ NHÚNG NÓNG
MÁNG INOX
MÁNG INOX
MÁNG NHÔM
MÁNG LƯỚI
MÁNG CÁP MẠ KẼM
MÁNG CÁP MẠ KẼM
BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM THAM KHẢO
Giá sản phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào giá thép nguyên liệu đầu vào và tiêu chuẩn áp dụng cho từng dự án khác nhau
Máng cáp sơn tĩnh điện
- Máng cáp có nắp W100xH100xT1mm sơn tĩnh điện $3/md
- Máng cáp có nắp W200xH100xT1mm sơn tĩnh điện $4/md
- Máng cáp có nắp W300xH100xT1mm sơn tĩnh điện $6/md
Máng cáp mạ nhúng nóng
- Máng cáp có nắp W100xH100xT2mm mạ nhúng nóng $6.50/md
- Máng cáp có nắp W200xH100xT2mm mạ nhúng nóng $8.50/md
- Máng cáp có nắp W300xH100xT2mm mạ nhúng nóng $12.00/md
Các thông số cơ bản của máng cáp điện thường bao gồm:
- Kích Thước:
- Chiều Rộng: Thông thường từ 50mm đến 1200mm.
- Chiều Cao: Từ 25mm đến 400mm.
- Chiều Dài: Thông thường 2.5m hoặc 3m mỗi đoạn.
- Vật Liệu:
Dưới đây là các loại vật liệu thường được sử dụng để sản xuất máng cáp: - Thép Carbon: Đây là loại vật liệu phổ biến nhất trong sản xuất máng cáp do giá thành thấp và độ bền cao. Thép carbon thường được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Thép Không Gỉ (Inox): Loại này chống ăn mòn tốt và thường được sử dụng trong các môi trường đặc biệt như ngành thực phẩm, hóa chất, hay y tế.
- Nhôm: Nhôm là vật liệu nhẹ và chống ăn mòn tốt, thích hợp cho việc sử dụng ngoại vi và trong các ứng dụng đòi hỏi trọng lượng nhẹ.
- Đồng: Loại này rất ít khi được sử dụng do giá thành cao, nhưng nó có tính năng chống ăn mòn và cách điện tốt. Thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
- Nhựa Cứng (PVC, ABS): Chúng có tính cách điện và chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong nhà và không đòi hỏi độ bền cơ học cao.
- Nhựa Kỹ Thuật: Loại nhựa này có độ bền cao và thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt, ví dụ như trong ngành công nghiệp hóa chất.
Mỗi loại vật liệu có ưu và nhược điểm riêng, và lựa chọn loại vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo máng cáp hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng cụ thể.
- Độ Dày:
Thông thường từ 1mm đến 3mm tùy thuộc vào tải trọng và ứng dụng. - Màu Sắc:
- Trắng: Đặc biệt cho hệ thống điện trong nhà.
- Xám: Phổ biến trong công nghiệp.
- Đen: Được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt.
- Loại Sơn:
Các loại lớp phủ của máng cáp giúp tăng cường tính năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền và thậm chí cung cấp tính năng cách điện. Dưới đây là một số loại lớp phủ phổ biến: - Thép Mạ Kẽm: Lớp phủ kẽm giúp chống ăn mòn và rất phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
- Inox (Thép Không Gỉ): Không cần lớp phủ do inox tự có tính chống ăn mòn cao. Thích hợp cho môi trường đặc biệt như y tế hay ngành thực phẩm.
- PVC: Lớp phủ nhựa PVC có khả năng cách điện tốt, thường được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi tính cách điện.
- Sơn Tĩnh Điện: Lớp phủ này giúp máng cáp có vẻ ngoại thất đẹp và bền. Nó thường được áp dụng trong các tòa nhà văn phòng hay trung tâm thương mại.
- Epoxy: Loại sơn này có khả năng chống ăn mòn và hóa chất tốt, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Aluminium Anodized: Loại này thường được sử dụng cho máng cáp làm từ nhôm, tạo lớp bảo vệ anode để ngăn chặn oxi hóa.
- Polyester Powder Coating: Lớp phủ này có tính năng chống UV và thời tiết, thích hợp cho việc sử dụng ngoài trời.
- Hot Dip Galvanized: Đây là một quy trình ngâm nóng chảy kẽm để tạo ra lớp phủ kẽm dày, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp nặng.
Các loại lớp phủ này đều tuân theo các tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như tiêu chuẩn ISO, ASTM, hay các tiêu chuẩn quốc gia đặc biệt để đảm bảo chất lượng và tính năng ứng dụng.
- Hệ Thống Nối:
- Khớp Nối Đơn (Straight Connector): Được sử dụng để nối hai đoạn máng cáp thẳng với nhau.
- Khớp Góc 90 Độ (90-Degree Connector): Được sử dụng khi cần thay đổi hướng máng cáp 90 độ.
- Khớp Góc 45 Độ (45-Degree Connector): Giống như khớp góc 90 độ nhưng chỉ thay đổi hướng 45 độ.
- Khớp Chữ T (T-Connector): Được sử dụng khi bạn muốn chia máng cáp thành hai nhánh.
- Khớp Chữ Y (Y-Connector): Dùng để phân chia máng cáp thành ba nhánh.
- Khớp Chữ X (Cross Connector): Dùng để kết nối bốn đoạn máng cáp tạo thành hình chữ X.
- Khớp Giảm (Reducer): Dùng để nối máng cáp có kích thước khác nhau, giảm từ lớn xuống nhỏ hoặc ngược lại.
- Khớp Chia Nhánh (Branch Connector): Giúp tạo ra các nhánh phụ từ đoạn máng cáp chính.
- Khớp Nở (Expansion Joint): Được sử dụng trong trường hợp cần giảm thiểu tác động của sự co giãn do nhiệt đới.
Mỗi loại khớp thường được làm từ vật liệu tương tự như máng cáp, có thể là thép mạ kẽm, inox hoặc nhôm, và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật như ISO, IEC, hay ASTM.
Đây chỉ là các thông số cơ bản và có thể có những thông số khác tùy thuộc vào loại máng cáp và yêu cầu cụ thể từ khách hàng.
Tiêu Chuẩn Việt Nam:
- TCVN 7315: Đây là tiêu chuẩn quốc gia về máng cáp điện và phụ kiện của nó.
- TCVN 6305: Tiêu chuẩn này quy định các loại vật liệu được sử dụng trong sản xuất máng cáp.
Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
- IEC 61537: Đây là tiêu chuẩn quốc tế cho máng cáp, định nghĩa các yêu cầu cơ bản, kiểm tra, và các thông số kỹ thuật.
- NEMA VE 1: Tiêu chuẩn này của Hoa Kỳ quy định các thông số kỹ thuật cho máng cáp kim loại.
- BS EN 61537: Tiêu chuẩn của Anh quy định về yêu cầu và kiểm tra cho máng cáp.
Tiêu chuẩn Đức (DIN):
- DIN 4102-12: Tiêu chuẩn này liên quan đến khả năng chống cháy của máng cáp.
Tiêu chuẩn Úc (AS/NZS):
- AS/NZS 3013: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về cách chống cháy cho các loại máng cáp.
Tiêu chuẩn Canada (CSA):
- CSA C22.2 No. 126.1: Đây là tiêu chuẩn Canada cho máng cáp điện.
Tiêu chuẩn Ấn Độ (IS):
- IS 1554: Tiêu chuẩn Ấn Độ cho các loại cáp điện điều khiển và máng cáp liên quan.
Tiêu chuẩn Châu Âu (EN):
- EN 50085: Đây là tiêu chuẩn Châu Âu cho các hệ thống máng cáp sử dụng trong cài đặt điện.
ANSI (Hoa Kỳ):
- ANSI C37.20: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu cho máng cáp trong các hệ thống điện có điện áp cao.
Tiêu chuẩn ASTM:
- ASTM A123/A123M: Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc kẽm phôi thép carbon và các dạng kim loại khác bằng phương pháp nhúng nóng.
- ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn này đề cập đến cấu trúc và tính chất của thép galvanized.
- ASTM B633: Đây là một tiêu chuẩn cho việc xi mạ kẽm hoặc niken trên bề mặt thép để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- ASTM E84: Đây là tiêu chuẩn đánh giá độ cháy lan và sự phát triển khói của các vật liệu và sản phẩm.
- ASTM D635: Tiêu chuẩn này đánh giá khả năng chống cháy của các loại nhựa sử dụng trong máng cáp.
Tiêu chuẩn ASTM thường được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ và cũng có uy tín tại nhiều quốc gia khác. Chúng giúp đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả của các sản phẩm máng cáp trong các ứng dụng và môi trường khác nhau.
Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng, độ an toàn, và hiệu suất của máng cáp điện trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
- Trung Tâm Dữ Liệu (Data Centers): Máng cáp giúp tổ chức và quản lý các dây cáp mạng, điện và quang hợp lý.
- Nhà Máy và Xưởng Sản Xuất: Ứng dụng trong việc cung cấp điện và tín hiệu cho các máy móc và thiết bị sản xuất.
- Các Tòa Nhà Văn Phòng: Được sử dụng để dẫn các dây mạng, điện, và dây điện thoại đến từng bàn làm việc hay phòng họp.
- Trung Tâm Thương Mại và Siêu Thị: Dùng để cài đặt hệ thống chiếu sáng, camera an ninh, và các hệ thống điện tử thông minh khác.
- Bệnh Viện: Cần có hệ thống cáp rất phức tạp để hỗ trợ các thiết bị y tế, máng cáp giúp quản lý chúng một cách hiệu quả.
- Nhà Ga và Sân Bay: Máng cáp giúp dẫn đường cho các dây cáp thông tin và điện trong các dự án giao thông lớn.
- Các Dự Án Năng Lượng: Trong các nhà máy điện, máng cáp dùng để dẫn đường cho các dây cáp điện và tín hiệu đến các bảng điều khiển và trạm phát.
- Trường Học và Cơ Sở Giáo Dục: Sử dụng máng cáp để tổ chức các dây mạng và điện, đảm bảo an toàn và tính linh hoạt cho việc bố trí lại khi cần.
- Tàu và Cảng Biển: Trong môi trường khắc nghiệt với nhiều muối và hơi nước, máng cáp inox thường được sử dụng để chống ăn mòn.
- Nhà Ở: Mặc dù ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng máng cáp trong các dự án nhà ở cao cấp với nhiều tính năng thông minh.
Catalog của Nam Phương
Máng cáp thép Carbon sơn tĩnh điên
Đây là loại vật liệu phổ biến nhất trong sản xuất máng cáp do giá thành thấp và độ bền cao. Thép carbon thường được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Máng cáp sử dụng thép các bon mạ kẽm nhúng nóng
Hot Dip Galvanized: Đây là một quy trình ngâm nóng chảy kẽm để tạo ra lớp phủ kẽm dày, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp nặng.
Máng cáp sử dụng vật liệu nhôm tấm
Aluminium Anodized: Loại này thường được sử dụng cho máng cáp làm từ nhôm, tạo lớp bảo vệ anode để ngăn chặn oxi hóa.
Máng lưới mạ kẽm
Máng lưới mạ kẽm sử dụng lưới thép hàn fi 6 hoặc fi 8 được hàn và uốn theo kích thước yêu cầu
Máng cáp Inox
Máng cáp Inox được sản xuất từ thép không gỉ (Inox), loại vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ sạch và an toàn cao, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hoặc các nhà máy hóa chất. Máng cáp Inox thường có chiều dày từ 0,8 mm đến 3 mm. Vì là thép không gỉ, màu sắc tự nhiên của nó là màu bạc đặc trưng của Inox. Loại máng này thích hợp cho các công trình có yêu cầu cao về chống ăn mòn và tuổi thọ sản phẩm.
Máng cáp sử dụng tôn mạ kẽm, tôn Zam, tôn mạ kẽm lạnh
- Máng cáp Tôn mạ kẽm: Được sản xuất từ tôn sắt có lớp mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt và thích hợp cho các môi trường công nghiệp ngoài trời. Chiều dày thường là 1-2.5 mm. Màu sắc thường là màu bạc xám của kẽm.
- Máng cáp Tôn Zam: Tôn Zam là một loại tôn mạ kẽm nhôm magiê. Loại này có độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như bên biển. Chiều dày thường là từ 1-2.5 mm. Màu sắc cũng là màu bạc xám.
- Máng cáp Tôn mạ kẽm lạnh: Loại tôn này được mạ kẽm thông qua quá trình ngâm tôn sắt vào dung dịch kẽm lỏng ở nhiệt độ thấp, tạo ra lớp mạ mỏng hơn so với tôn mạ kẽm thông thường. Chiều dày có thể từ 1-2 mm và màu sắc là màu bạc xám.
Start with the customer – find out what they want and give it to them.