GIẢI PHÁP THIẾT KẾ THANG CÁP TỐI ƯU VÀ THÔNG MINH CHO DỰ ÁN
Thang cáp điện là một hệ thống đỡ cáp được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Nó có hình dáng giống như một "thang" với các thanh ngang được gắn cố định vào hai thanh dọc, tạo nên một khung đỡ. Thang cáp thường được làm từ các vật liệu như thép, thép mạ kẽm, hoặc inox, và có thể có các kích thước và chiều dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
Thang cáp điện thường được sử dụng để đỡ, bảo vệ và sắp xếp các loại cáp điện, cáp dữ liệu, ống dẫn và các thiết bị khác. Nó giúp tăng cường tính an toàn và dễ dàng trong việc bảo dưỡng, kiểm tra các loại cáp. Thang cáp thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, trung tâm dữ liệu, và các loại tòa nhà có yêu cầu đặc biệt về hệ thống điện và cáp.
THANG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN
THANG CÁP MẠ NHÚNG NÓNG
THANG CÁP MẠ NHÚNG NÓNG
THANG CÁP MẠ KẼM
THANG CÁP MẠ KẼM
PHỤ KIỆN THANG CÁP
PHỤ KIỆN THANG CÁP
THANG CÁP INOX
THANG CÁP INOX
MÁNG CÁP LƯỚI
MÁNG CÁP LƯỚI
BÁO GIÁ SẢN PHẨM THANG CÁP THAM KHẢO
Giá sản phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào giá thép nguyên liệu đầu vào và tiêu chuẩn áp dụng cho từng dự án khác nhau
Máng cáp sơn tĩnh điện
- Thang cáp có nắp W100xH100xT1mm sơn tĩnh điện $2/md
- Thang cáp có nắp W200xH100xT1mm sơn tĩnh điện $3/md
- Thang cáp có nắp W300xH100xT1mm sơn tĩnh điện $5/md
Máng cáp mạ nhúng nóng
- Thang cáp có nắp W100xH100xT2mm mạ nhúng nóng $4.50/md
- Thang cáp có nắp W200xH100xT2mm mạ nhúng nóng $6.50/md
- Thang cáp có nắp W300xH100xT2mm mạ nhúng nóng $8.00/md
Các vật liệu phổ biến trong sản xuất thang cáp điện bao gồm:
- Thép Carbon: Được sử dụng rộng rãi vì độ bền và giá thành tương đối thấp.
- Thép Mạ Kẽm: Thép carbon được phủ một lớp kẽm để chống ăn mòn, thích hợp cho các môi trường có độ ẩm cao.
- Inox (Thép không gỉ): Được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao đối với nước và hóa chất.
- Nhôm: Nhẹ và không bị ăn mòn nhưng có chi phí cao hơn và độ bền thấp hơn thép.
- Tôn Mạ Kẽm Lạnh: Loại thép mỏng được mạ kẽm, thường sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và ít yêu cầu.
- Tôn Zam: Là sự kết hợp giữa kẽm, nhôm và magiê, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
Các loại vật liệu này có các ưu và nhược điểm riêng, do đó việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Kích thước phổ biến của thang cáp điện thường là:
- Chiều rộng: Thường từ 150mm đến 600mm, một số loại có thể lên đến 1500mm hoặc hơn nữa.
- Chiều cao: Từ 50mm đến 150mm, tùy thuộc vào số lượng và đường kính của các cáp cần đi qua.
- Chiều dài: Thông thường có độ dài tiêu chuẩn là 2.4m, 3m, hoặc 6m. Tuy nhiên, có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của dự án.
- Độ dày của vật liệu: Thường từ 1.0mm đến 2.5mm, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu về tải trọng.
Những thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của dự án, nhưng những kích thước trên là phổ biến và thường được sử dụng rộng rãi.
Lớp phủ của thang cáp điện có thể là:
- Mạ Kẽm Nhúng Nóng (Hot-Dip Galvanized): Phủ lớp kẽm để chống ăn mòn, chống rỉ. Thích hợp cho môi trường ngoại thất hoặc có độ ẩm cao.
- Mạ Kẽm Ép (Electrogalvanized): Dùng điện phân để tạo ra lớp kẽm mỏng, thích hợp cho môi trường nội thất.
- Sơn Tĩnh Điện (Powder Coated): Lớp sơn phủ lên bề mặt để chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ, có nhiều màu sắc.
- Inox (Stainless Steel): Không cần phủ lớp khác, thích hợp cho môi trường có hóa chất mạnh hoặc yêu cầu cao về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Lớp phủ PVC: Tăng cường độ bám dính, chống trượt và chống ăn mòn từ môi trường có hóa chất.
- Mạ Niken: Dùng cho môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn cao.
Các lớp phủ này tùy thuộc vào yêu cầu của dự án và điều kiện môi trường nơi thang cáp được lắp đặt.
Màu sắc của thang cáp
Màu sắc của thang cáp thường phụ thuộc vào yêu cầu của dự án cụ thể và loại vật liệu được sử dụng. Tuy nhiên, các màu sắc thông thường bao gồm:
- Màu xám: Được sử dụng rộng rãi và là màu tiêu chuẩn của thang cáp kim loại.
- Màu đen: Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng và nơi yêu cầu độ bền cao.
- Màu xanh lá: Thường được sử dụng trong các dự án có yêu cầu về môi trường hoặc an toàn.
- Màu trắng: Được sử dụng trong các môi trường sạch sẽ như phòng mổ, phòng sạch.
Có thể sử dụng sơn epoxy hoặc sơn tĩnh điện để tạo màu sắc cho thang cáp, tuỳ thuộc vào yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Tiêu Chuẩn Việt Nam
- TCVN 10189:2018 - Máng cáp và thang cáp điện - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
- TCVN 7724 - Vật liệu và sản phẩm dùng trong hệ thống điện
Tiêu Chuẩn Quốc Tế
- IEC 61537 - Cable Management - Cable Tray Systems and Cable Ladder Systems
- NEMA VE 1 - Metal Cable Tray Systems
- NEMA VE 2 - Cable Tray Installation Guidelines
- BS EN 61537:2007 - Cable management. Cable tray systems and cable ladder systems
- UL Standards – UL 568, Nonmetallic Cable Tray Systems; UL 870, Wireways, Auxiliary Gutters, and Associated Fittings, etc.
Tiêu Chuẩn Mỹ (ASTM)
- ASTM A123/A123M - Standard Specification for Zinc (Hot-Dip Galvanized) Coatings on Iron and Steel Products
- ASTM A153/A153M - Standard Specification for Zinc Coating (Hot-Dip) on Iron and Steel Hardware
- ASTM E84 - Standard Test Method for Surface Burning Characteristics of Building Materials
Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm từ khâu sản xuất đến lắp đặt và kiểm tra, giúp sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ bền, an toàn và hiệu quả trong việc quản lý cáp.
Catalog của Nam Phương
Máng cáp thép Carbon sơn tĩnh điên
Đây là loại vật liệu phổ biến nhất trong sản xuất thang cáp do giá thành thấp và độ bền cao. Thép carbon thường được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
THANG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Hot Dip Galvanized: Đây là một quy trình ngâm nóng chảy kẽm để tạo ra lớp phủ kẽm dày, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp nặng.
THANG CÁP MẠ KẼM
THANG CÁP DẠNG LƯỚI
Thang cáp dạng lưới mạ kẽm sử dụng lưới thép hàn fi 6 hoặc fi 8 được hàn và uốn theo kích thước yêu cầu
THANG CAP MẠ NHÚNG NÓNG
Máng cáp sử dụng tôn mạ kẽm, tôn Zam, tôn mạ kẽm lạnh
Thang cáp có thể được sản xuất từ nhiều loại chất liệu khác nhau như thép mạ kẽm, tôn ZAM, và tôn mạ kẽm lạnh. Dưới đây là thông số kỹ thuật và ứng dụng cho từng loại:
Thép Mạ Kẽm
- Kích Thước: Tiêu chuẩn từ 150mm đến 600mm chiều rộng.
- Độ Dày: Thường từ 1.5mm đến 3mm.
- Ứng Dụng: Rộng rãi trong các môi trường công nghiệp, cả trong nhà và ngoài trời.
- Đặc Điểm: Có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
Tôn ZAM (Zn-Al-Mg)
- Kích Thước: Tiêu chuẩn từ 150mm đến 600mm chiều rộng.
- Độ Dày: Thường từ 1.2mm đến 2.5mm.
- Ứng Dụng: Được sử dụng trong môi trường có yêu cầu cao về độ bền và chống ăn mòn.
- Đặc Điểm: Cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Tôn Mạ Kẽm Lạnh
- Kích Thước: Tiêu chuẩn từ 150mm đến 600mm chiều rộng.
- Độ Dày: Thường từ 1.0mm đến 2.5mm.
- Ứng Dụng: Thích hợp cho việc sử dụng trong nhà và các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Đặc Điểm: Có giá thành thấp hơn và thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu độ bền thấp hơn.
Các loại chất liệu trên đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào yêu cầu của dự án và điều kiện môi trường. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống thang cáp.
Start with the customer – find out what they want and give it to them.